検索ワード: dirigía (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

dirigía

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- ¿qué dirigía?

ベトナム語

- Ổng đã chỉ huy ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dirigía la casa.

ベトナム語

bả điều hành ngôi nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi padre dirigía.

ベトナム語

cha tôi là một nhạc trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿adónde se dirigía?

ベトナム語

Ông định đi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿adónde se dirigía?

ベトナム語

- Ông định đi đâu, cavendish?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nos dirigía a todos.

ベトナム語

bả điều hành chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahí me dirigía yo también.

ベトナム語

tôi cũng đang đi về hướng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿dijo a dónde se dirigía?

ベトナム語

anh ấy có nói là anh ấy đi đâu không

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dirigía un... ¿cómo le dicen?

ベトナム語

cậu gọi nó là gì nhỉ? Ừm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿adónde se dirigía, clarice?

ベトナム語

cô đi đâu? tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- lo sé, hacia allí me dirigía.

ベトナム語

- anh biết. Đó là nơi ta sẽ đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el helicóptero se dirigía al barco.

ベトナム語

cái trực thăng đã bay về phía con tàu mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

# me dirigía a donde no debía #

ベトナム語

♪ ' was goin' where i shouldn't go ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ayer, mi vida se dirigía en una dirección.

ベトナム語

hôm qua, đời tôi đang đi một hướng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dirigía un campo de guerra en alabama.

ベトナム語

Điều hành trại lính ở alabama.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

a su edad, yo dirigía puestos del interior.

ベトナム語

khi tôi bằng tuổi nó, tôi đã quản lý cả đàn gia súc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la red criminal que moriarty dirigía era enorme.

ベトナム語

mạng lưới tội phạm moriarty cầm đầu rất lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

auto robado, se dirigía fuera de la ciudad.

ベトナム語

chiếc xe bị ăn cắp đã ra ngoại ô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dirigía su centro de detención de máxima seguridad.

ベトナム語

cô ấy đang lo trung tâm an ninh giam giữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

atareado. era más fácil cuando tommy lo dirigía.

ベトナム語

nó khá dễ khi tommy còn điều hành ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,916,813 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK