検索ワード: dispararme (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿dispararme?

ベトナム語

bắn tao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿o dispararme?

ベトナム語

hay bắn tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso por dispararme.

ベトナム語

- cho chừa cái tội bắn tao. - ugh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿quieres dispararme?

ベトナム語

mày sẽ phải trả giá...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no podéis dispararme.

ベトナム語

các cháu đánh chú được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

iba a dispararme, seth.

ベトナム語

cô ta định bắn em, seth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- tendrás que dispararme.

ベトナム語

- chẳng thà ông bắn chết tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ibas a dispararme, jeb.

ベトナム語

- thì anh cũng đã bắn tôi còn gì, jeb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿vas a dispararme, alex?

ベトナム語

- anh định bắn tôi à, alex?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

podrías dispararme fácilmente.

ベトナム語

Ông có thể bắn hạ tôi dễ dàng ngay bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no vas a dispararme, jack.

ベトナム語

anh sẽ không bắn tôi đâu, jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

vas a dispararme, idiota!

ベトナム語

mầy bắn tao đó, thằng ngáo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿ vas a dispararme ahora?

ベトナム語

anh sẽ giết cả hai chúng ta phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

te gustaría dispararme, ¿no?

ベトナム語

anh muốn bắn tôi. sẽ thật tốt, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no creo que vaya a dispararme.

ベトナム語

tôi không nghĩ cô có gan bán tôi đâu ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aidan, no vas a dispararme.

ベトナム語

aidan, cậu sẽ không bắn tôi đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no va a dispararme ¿o sí?

ベトナム語

cô sẽ không bắn tôi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ese idiota acaba de dispararme.

ベトナム語

lão ngốc đó bắn tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿de veras quieres dispararme?

ベトナム語

này, anh định bắn tôi thật à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no tienes motivos para dispararme.

ベトナム語

- anh không có lý do gì để bắn tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,907,726 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK