プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
así podremos distinguirlos.
như vầy ta mới biết cái nào là cái nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a veces tengo sueños tan vívidos que no puedo distinguirlos de la realidad.
thỉnh thoảng tôi có những giấc mơ rõ ràng tới mức.... tôi không thể phân biệt được giữa mơ và thực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no puedo distinguirlo, ¿y tú? - no.
- Ông không thể nhận ra cái này, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: