プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¡bastardo egocéntrico!
thằng khốn ích kỉ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
completamente egocéntrico, iluso...
giống như tự hấp thụ hoàn toàn, ảo tưởng ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
espera, ¿yo un egocéntrico?
tại sao cô nói tôi chỉ biết nghĩ đến mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- algunos lo llaman ser egocéntrico.
- có lẽ một số người gọi nó là tự cho mình là trung tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eres egocéntrico. es lo que te define.
rõ ràng là anh vị kỷ từ trong gan ruột đi ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cambiaste algunas y balbuceaste, idiota egocéntrico.
cậu chỉ thay đổi tí chút và lầm bầm thôi, đồ tự sướng khốn kiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me han llamado egoísta, egocéntrico, pero no soy un mentiroso.
anh đã lạnh lùng, ích kỷ, quá nghĩ về bản thân. anh không nói dối và anh cũng đang không nói dối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
parece ser que soy voluble, egocéntrico y trabajo mal en equipo.
rõ ràng tôi là kẻ đồng bóng, cho mình là nhất, không hợp cạ với người khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es... un inmaduro, un ególatra... un idiota egocéntrico a veces, pero él no es así.
anh ấy... là một người kiêu ngạo, thiếu chín chắn... và đôi lúc ích kỷ, nhưng anh ấy không phải loại người này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
porque sin mí, lo único que queda eres tú un actor triste, egocéntrico y mediocre aferrándose a los últimos vestigios de su carrera.
vì nếu không có tôi, anh chỉ còn là 1 thằng diễn viên chán nản, ích kỷ, xoàng xĩnh bấu víu vào những dấu tích cuối cùng trong sự nghiệp thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en unos años, la gente sacará a colación el tema de ese filántropo egocéntrico que se duplicó a sí mismo porque creía que el mundo necesitaba a más como él.
vài năm nữa, thiện hạ lại nói về một nhân cách siêu ích kỷ, kẻ đã tự nhân bản mình vì hắn ảo tưởng thế giới cần thật nhiều hắn nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
era egocéntrica, narcisista, quejosa.
cổ tự kỷ, tự yêu mình, không thỏa mãn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: