プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
emancipación.
giải phóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
emancipación de los rusos.
giải phóng khỏi người nga.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estás hablando de emancipación.
anh đang nói về một vụ giải phóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"¡independencia, libertad, y emancipación!"
tự do, sự tự do, và giải phóng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
estoy hablando de presentar una emancipación.
tôi đang nói về việc làm cách nào để giải phóng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lo tengo aquí mismo, emancipación completa.
tôi đang cầm nó đây, giải phóng hoàn toàn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toma la píldora, es vital para tu emancipación. vamos.
nó vô cùng cần thiết để giải phóng cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la emancipación requiere pruebas de que tu padre es un padre incapacitado.
Để giải phóng cậu cần phải chứng minh bố cậu không phải là người bố chuẩn mực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es la hora de nuestro suceso principal, ¡la emancipación de la esclava!
bây giờ đến phần quan trọng tối hôm nay, lễ giải phóng nô lệ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quizá los pinkerton están contratando ahora mujeres, si es así, los aplaudo por ello, porque estoy a favor de la emancipación.
có lẽ giờ thì pinkertons thuê cả phụ nữ, nên tôi phải tán dương họ về chuyện đó, vì tôi là người thích sự công bằng mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: