検索ワード: engrandecía (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

engrandecía

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

vi que el carnero golpeaba con sus cuernos al oeste, al norte y al sur, y que ninguna bestia podía prevalecer delante de él, ni había quien escapase de su poder. Él hacía conforme a su voluntad y se engrandecía

ベトナム語

bấy giờ ta thấy con chiên đực ấy húc sừng mình vào phía tây, phía bắc, và phía nam. không có thú vật nào chống cự cùng nó được, và chẳng ai có thể cứu được khỏi tay nó. nó muốn làm chi tùy ý, và nó càng lớn lên.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y por la grandeza que le dio, todos los pueblos, naciones y lenguas temblaban y temían delante de él. mataba al que quería y concedía la vida al que quería. engrandecía al que quería, y al que quería humillaba

ベトナム語

vì cớ ngài đã ban cho người quyền to, thì hết thảy các dân, các nước, các thứ tiếng đều run rẩy trước mặt người, và sợ hãi người. người muốn giết ai thì giết, và muốn để ai sống thì để. người nâng ai cao lên hay hạ ai thấp xuống thì tùy ý người.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquel día jehovah engrandeció a josué ante los ojos de todo israel, y le temieron, como habían temido a moisés, todos los días de su vida

ベトナム語

ngày đó, Ðức giê-hô-va khiến giô-suê được tôn trọng trước mặt cả y-sơ-ra-ên, và chúng kính sợ người trọn đời người, như đã kính sợ môi-se vậy.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,565,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK