検索ワード: entregado (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

entregado

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- ya está entregado.

ベトナム語

thôi đi, tiền của tôi đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿has entregado eso?

ベトナム語

anh đã giao gói hàng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me habrías entregado.

ベトナム語

cậu sẽ tố cáo tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡chen debe ser entregado!

ベトナム語

- trần chân phải bị bắt! - tôi không biết cậu ấy ở đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debiste haberme entregado.

ベトナム語

chúng ta sẽ bắt đầu lại sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿me la hubieras entregado?

ベトナム語

liệu em cứ thế đưa nó cho anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de su amigo más entregado.

ベトナム語

từ người bạn hâm mộ nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"leal, fiel, entregado, noble".

ベトナム語

"trung thành có lương tâm, tận tụy, xuất sắc."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

- se ha entregado el paquete.

ベトナム語

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿por qué no te han entregado?

ベトナム語

sao họ không giao nộp anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es imposible que se haya entregado.

ベトナム語

hắn không thể nộp mình thế được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ha entregado los papeles del traslado.

ベトナム語

cô ấy đã nộp giấy chuyển công tác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿sabes quién lo ha entregado?

ベトナム語

- cô có thể nhận dạng người để chiếc cặp ở đó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cogburn aún no ha entregado la lista.

ベトナム語

cogburn vẫn chưa đưa danh sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando el contrato esté firmado y entregado.

ベトナム語

chừng nào hợp đồng được kí thì lúc đó mới giao hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el cliente paga para que el paquete sea entregado.

ベトナム語

một khách hàng đã trả gói bưu kiện để thực hiện...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no tengo ni idea. le fue entregado al mensajero.

ベトナム語

tôi ko biết cậu ta đã được giao cho người giao hàng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de haberse entregado, qué habría hecho con él?

ベトナム語

anh sẽ làm gì với anh ta nếu anh ta đến ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sr. quale, todo está firmado, sellado y entregado.

ベトナム語

Ông quale, mọi thứ đã được ký, niêm phong và chuyển giao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero tu cuerpo debe ser entregado a dios para el perdón.

ベトナム語

linh hồn ngươi sẽ được cứu vớt! nhưng cơ thể các ngươi phải gửi đến chúa để gột sạch tội lỗi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,342,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK