検索ワード: envenenando (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

envenenando

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

lo está envenenando.

ベトナム語

nó đang bị đầu độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los estás envenenando.

ベトナム語

cô đang đầu độc chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

te está envenenando contra mi.

ベトナム語

lại làm con thất vọng rồi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no quiero que andes envenenando sus mentes con tonterías

ベトナム語

tôi không muốn anh đầu độc trí óc bọn trẻ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pensó que les estaba envenenando la mente o algo así.

ベトナム語

anh ta nghĩ tôi đầu độc bọn trẻ hay gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bombardeó unas instalaciones de armas químicas... envenenando el pueblo.

ベトナム語

Ông ta ném bom 1 cơ sở vũ khí hóa học... cả làng bị nhiễm độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estás envenenando literalmente sí mismo justo en frente de nosotros.

ベトナム語

chắc là cậu sẽ ngộ độc ngay trước mặt chúng tôi mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

usar la lista de nombres que me dejó y acabar con los que están envenenando mi ciudad.

ベトナム語

sử dụng bản danh sách những cái tên ông để lại... và hạ bệ những kẻ đang đầu độc thành phố tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora cumpliré el último deseo de mi padre... usar la lista de nombres que me dejó y derribar a esos que están envenenando mi ciudad.

ベトナム語

giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora cumpliré el último deseo de mi padre... usar la lista de nombres que me dejó y acabar con aquellos que están envenenando mi ciudad.

ベトナム語

giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dios mío, nena, tienes que dejar de escuchar a esa gente. te está envenenando el cerebro. tus hormonas están todas locas.

ベトナム語

họ đầu độc em làm em không thể suy nghĩ chín chắn được đó là con chúng ta mà anh muốn em nghe anh nói

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora completaré el último deseo de mi padre: el de utilizar la lista de nombres que me dejó y hacer caer a aquellos que están envenenando a mi ciudad.

ベトナム語

giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,718,671 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK