プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lo está envenenando.
nó đang bị đầu độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los estás envenenando.
cô đang đầu độc chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te está envenenando contra mi.
lại làm con thất vọng rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no quiero que andes envenenando sus mentes con tonterías
tôi không muốn anh đầu độc trí óc bọn trẻ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pensó que les estaba envenenando la mente o algo así.
anh ta nghĩ tôi đầu độc bọn trẻ hay gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bombardeó unas instalaciones de armas químicas... envenenando el pueblo.
Ông ta ném bom 1 cơ sở vũ khí hóa học... cả làng bị nhiễm độc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estás envenenando literalmente sí mismo justo en frente de nosotros.
chắc là cậu sẽ ngộ độc ngay trước mặt chúng tôi mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
usar la lista de nombres que me dejó y acabar con los que están envenenando mi ciudad.
sử dụng bản danh sách những cái tên ông để lại... và hạ bệ những kẻ đang đầu độc thành phố tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora cumpliré el último deseo de mi padre... usar la lista de nombres que me dejó y derribar a esos que están envenenando mi ciudad.
giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora cumpliré el último deseo de mi padre... usar la lista de nombres que me dejó y acabar con aquellos que están envenenando mi ciudad.
giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dios mío, nena, tienes que dejar de escuchar a esa gente. te está envenenando el cerebro. tus hormonas están todas locas.
họ đầu độc em làm em không thể suy nghĩ chín chắn được đó là con chúng ta mà anh muốn em nghe anh nói
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora completaré el último deseo de mi padre: el de utilizar la lista de nombres que me dejó y hacer caer a aquellos que están envenenando a mi ciudad.
giờ tôi sẽ thực hiện di nguyện của cha tôi, sử dụng danh sách liệt kê những cái tên mà ông đã đưa và hạ hết những kẻ đang đầu độc thành phố của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: