プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
estaremos...
chúng ta sẽ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaremos bien
nhiều năm sau, chuyện này sẽ trở thành ký ức đẹp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahí estaremos.
- chúng tôi sẽ đến đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaremos bien?
mọi thứ sẽ ổn chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- allí estaremos.
- bill:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡aquí estaremos!
chúng tôi sẽ chờ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaremos allí hoy.
thế cơ à, cứ chờ xem
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ach, allí estaremos...
À, nàng sẽ tới đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- estaremos apretados.
sẽ căng lắm đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
## estaremos juntos #
♪ ta sẽ ở bên nhau
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahé estaremos mañana.
tôi muốn đi ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, allí estaremos.
vâng, chúng tôi sẽ có mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ahí estaremos seguros.
- chúng ta sẽ an toàn ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...estaremos bastante bien.
- ...ta sẽ ngon lành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaremos bien, ¿cierto?
tôi không sao đâu, được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
todos estaremos muertos
chúng ta ở đây đều chết hết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces estaremos listos.
rồi bọn mình sê hùng cứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaremos vigilándote, anormal.
mình sẽ còn gặp lại nhau, đồ lập dị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gracias, estaremos complacidos.
- cám ơn em, chị và cậu mợ sẽ rất vui vì được mời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
querrás decir "estaremos".
"chúng ta" chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています