プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pero he visto unos estrafalarios últimamente.
nhưng tôi thấy vài con kì dị gần đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hacer el amor con esta enigmática y magistral hembra me hizo comprender qué experiencia vacía, qué farsa estrafalaria era el sexo con mi marido".
"làm tình với người đàn bà sâu sắc, chuyên nghiệp này khiến tôi nhận ra chuyện ấy với chồng tôi thật trống rỗng, thật kì dị như trò đố chữ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています