プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
toda información habría sido forzosamente involuntaria.
vì vậy, mọi thông tin, sẽ mặc nhiên trờ nên không có chủ ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en noches tan sombrías y oscuras, forzosamente de villanía debemos hablar.
Đêm xơ xác âm u lạnh lẽo. tất bạo tàn nhói lòng ta gieo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no obstante, si su patrona no ha llegado al mediodía deberé forzosamente suspender el trabajo y eliminar el trastorno.
tuy nhiên, nếu chủ của ông không có mặt trưa nay ... tôi sẽ phải dừng công việc và rút lui thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
parece que el trabajo de maxine no le da la oportunidad de conocer a buenos hombres, así que forzosamente se apunto a una popular página web para citas.
dường như công việc của maxine không tạo khả năng để gặp gỡ những người đàn ông, cô ta hơi miễn cưỡng khi đăng ký với một trang web hẹn hò trực tuyến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero si hay pérdidas forzosamente, entonces recordemos la frase latina... que seguramente dijeron muchos romanos... cuando luchaban en tierras lejanas:
nhưng nếu phải có mất mát... hãy nhớ tới một câu nói latin... luôn nằm trên cửa miệng của người la mã... trên con đường viễn chinh:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"al invertir el avión, el capitán whitaker detuvo el descenso y permitió que el avión se nivelara permitiendo al avión planear lejos de áreas pobladas y permitiéndole aterrizar forzosamente en un campo abierto".
"bằng cách cho bay ngược, cơ trưởng whitaker kiểm soát được việc hạ cánh và đã cho phép chiếc phi cơ nằm ngang trở lại, khiến ông có thể bay khỏi những vùng đông dân cư, và cho phép ông thực hiện một vụ đáp khẩn cấp trên một cánh đồng trống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています