検索ワード: francesa (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

francesa

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

soy francesa.

ベトナム語

tôi là người pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡qué francesa!

ベトナム語

rất có phong cách pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

guayana francesa

ベトナム語

guyane thuộc pháp

最終更新: 2013-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es muy francesa.

ベトナム語

bả rất pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

francesa-africana.

ベトナム語

người phi gốc pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡revolución francesa!

ベトナム語

cách mạng pháp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es la ley francesa.

ベトナム語

Đó là luật của nước pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- una mujer francesa.

ベトナム語

một phụ nữ pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

argelia aún es francesa.

ベトナム語

lúc đó algerie vẫn thuộc pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

policía francesa, criptología.

ベトナム語

Đó là mã 3 số trên tờ giấy tôi vừa đưa anh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- de la revolución francesa.

ベトナム語

-một câu chuyện về cách mạng pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

oh, eres francesa, ¿verdad?

ベトナム語

ngài là người pháp sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

era de la inteligencia francesa.

ベトナム語

cô ta là cựu tình báo pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- allí hay una guarnición francesa.

ベトナム語

- pháo đài pháp ở chihuahua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

entraré a la inteligencia francesa.

ベトナム語

em sẽ đột nhập vào cục tình báo pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- es una dama. ¡una dama francesa!

ベトナム語

- Đó là một phụ nữ. một phụ nữ pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿dónde está tu amiga francesa?

ベトナム語

cô bạn pháp của cô đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hacen una película pretenciosa francesa.

ベトナム語

họ có chiếu mấy bộ phim pháp hay lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

preguntemos. - ¿a una cabra francesa?

ベトナム語

- hỏi ai, một con dê núi pháp sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estudié poesía francesa del siglo xix.

ベトナム語

có thể anh không tin, nhưng... tôi học chuyên ngành thơ pháp thế kỷ 19.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,730,870,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK