プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¡quejicus grasiento!
snivellus greasy. snivellus greasy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
grasiento bob, el original.
greaser bob, lập dị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡suéltame, gordo grasiento!
- buông tôi ra, đồ mập địt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mueve tu grasiento trasero!
trời ơi, kenny, chạy nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el pinche mojado grasiento le disparó.
tên mễ mập đó bắn hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yo te diré quién es un cerdo grasiento:
Để tôi nói cho ông biết ai là con heo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
grasiento bob está cazando al norte de la alambrada.
greaser bob, đang đi săn ở phía bắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
apuesto a que era un pequeño bastardo de pelo grasiento.
chắc là 1 thằng oắt đầu tóc bóng nhẫy hả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no finjo, de hecho me gusta el café barato y grasiento.
tôi không thích giả vờ. tôi thích cà phê của tôi rẻ tiền và béo ngậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ese grasiento sr. aschenbach, que chupa a la gente como esclavos, hasta a sus sirvientes. menudas chicas que tiene.
lão aschenbach mập như heo đó, lão vắt khô dân tôi như nô lệ, ngay cả với những cô hầu của lão.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- algo suave. bién, tenemos carne, un bueno y pesado filete... cordero, riñones, algún hígado grasiento.
À, chúng tôi có món thịt bò, cừu, thận hay là món gan hầm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"un chulo con las uñas grasientas."
"một tên ma cô móng tay đầy mỡ."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています