検索ワード: guardabosque (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

guardabosque

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

soy el guardabosque.

ベトナム語

tôi là nhân viên bảo vệ động vật hoang dã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

perdiste, guardabosque.

ベトナム語

mày thua rồi, thằng kiểm lâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cazamos al guardabosque.

ベトナム語

ta sẽ ắt tên kiểm lâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

averiguaremos sobre el guardabosque.

ベトナム語

chúng ta sẽ tìm ra đội cảnh sát cơ động.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

yo simplemente quiero al guardabosque.

ベトナム語

tôi chỉ cần anh chàng kiểm lâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

completamos la misión con el guardabosque.

ベトナム語

ta sẽ hoàn thành nhiêm vụ với tên kiểm lâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí no vive nadie excepto el guardabosque.

ベトナム語

không ai sống ở đây ngoài tên kiểm lâm đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

robert muldoon, mi guardabosque de kenia.

ベトナム語

robert muldoon, người quản lý thú nuôi của tôi từ kenya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ya diste el primer paso con ese guardabosque.

ベトナム語

chị đã đi được bước đầu tiên với gã giữ vườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

fui un guardabosque en las tierras de la tormenta.

ベトナム語

tôi là kiểm lâm viên tại stormlands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hágame un favor, ¿podría enviarme al guardabosque?

ベトナム語

cho tôi 1 đặc ân nhé, giao cho tôi tên kiểm lâm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sin visual... del guardabosque, pero, hay un cuerpo en el suelo.

ベトナム語

không thấy tên kiểm lâm đâu cả, nhưng có 1 cái xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hemos tratado de contactar al guardabosque, pero no podíamos comunicarnos así que...

ベトナム語

chúng tôi cố liên lạc với kiểm lâm, nhưng không được...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

un guardabosque ha encontrado el cadáver de un elefante macho. de 40 años y 2 toneladas.

ベトナム語

rangen đã tìm thấy xác chết của một con voi đực, 40 tuổi, nặng 2 tấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

apreciamos su ayuda, pero por última vez, esto no es lo que parece... denos al guardabosque. y nos iremos como un mal sueño que no recordarán por la mañana.

ベトナム語

chúng cháu xem trong sự giúp đỡ của ông, nhưng lần cuối, chuyện này không phải... giao tên kiểm lâm ra... và chúng ta sẽ đi như 1 cơn ác mộng cac người sẽ không còn nhớ gì vào buổi sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"cazadores furtivos enfrentados con los guardabosques de gun"

ベトナム語

bắn trộm voi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,733,077,108 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK