検索ワード: guillotina (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

guillotina

ベトナム語

máy chém

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

una guillotina.

ベトナム語

một cái máy chém. không, cám ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- sí, no veo ninguna guillotina.

ベトナム語

Đúng, tôi không thấy cái máy chém đâu hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡guillotina! ¡guillotina! ¡guillotina!

ベトナム語

1 huyết trích tử!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es como una guillotina en cámara lenta.

ベトナム語

nó đây này . nó giống như một máy chém chuyển động chậm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿quieren ver una guillotina en piccadilly?

ベトナム語

muốn bị chặt đầu ở piccadilly à? không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡sí! ha caído en un estrangulamiento guillotina.

ベトナム語

trời, anh ta chui sâu vào máy chém rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿ un homicidio con una guillotina hecha a mano?

ベトナム語

giết người kiểu chặt đầu thế này à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

acaba de zafarse de una guillotina y lanzar a koba.

ベトナム語

anh ta vừa bẻ gẫy gọng kìm và quẳng koba xuống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

sigue recto hacia la guillotina y gira a la izquierda.

ベトナム語

Đi thẳng về trước đến máy chém rồi rẽ trái. mê cung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

si encontramos a esas once niñas... ...¿no iremos a la guillotina?

ベトナム語

vậy nếu ta tìm ra được mười một đứa bé gái, ta sẽ không bị chém đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la revolución francesa inventó la guillotina como evolución de la vieja hacha del verdugo.

ベトナム語

cách mạng pháp đã phát minh ra đoạn đầu đài... như là sự tiến bộ của những lưỡi rìu đao phủ cũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

antes de ir a la guillotina reveló su secreto a un monje... que hizo tres crucifijos.

ベトナム語

Ông ta đã bị chém đầu nhưng đã kịp tâm sự với 1 thầy tu. người đã làm 3 cây thánh giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el día en que me uní a las guillotinas por orden del fallecido emperador, prometí vivir y morir como guillotina

ベトナム語

ngày mà thần gia nhập huyết trích tử theo lời của tiên hoàng thần đã thề sống và chết như 1 huyết trích tử

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el mismo cupido aquí me llama y yo, herido por su flecha vuelo a vuestro lado a pesar de doña guillotina.

ベトナム語

thần tình yêu đã gọi ta đến đây và ta đã bị trúng mũi tên của thần phải bay đến cạnh nàng bất chấp mối nguy hiểm mất đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿tú no decías... que una guillotina puede matar a su objetivo a una distancia de diez pasos?

ベトナム語

không phải ngài nói 1 huyết trích tử có thể giết người trong 10 bước chân?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pero este hombre no es sólo un asesino. es un malvado sin escrúpulos que prefiere mandar a maria a la guillotina que verla con otro.

ベトナム語

nhưng gã này không chỉ là một kẻ giết người, hắn còn là một tên đểu cáng vô lương tâm, hắn thà nhìn thấy maria lên máy chém... còn hơn là mất cổ cho một người đàn ông khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿y qué pasa con las guillotinas?

ベトナム語

thế còn huyết trích tử?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,759,442,127 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK