プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
impresiona.
tạo ấn tượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los impresiona.
tạo ấn tượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿te impresiona?
thật ấn tượng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me impresiona.
chả ấn tượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me impresiona tu energía.
thật ngạc nhiên là anh còn có sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
adelante, impresiona una chica.
nào, hãy gây ấn tượng với 1 cô gái đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: