検索ワード: inadecuado (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

inadecuado

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- es inadecuado.

ベトナム語

- nó không phù hợp đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me siento inadecuado.

ベトナム語

cậu làm mình thấy mất tự tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

que grabación fue inadecuado.

ベトナム語

Đoạn thu âm đó không đúng đắn chút nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

usaste un lenguaje inadecuado.

ベトナム語

tại anh nói nhiều từ khó nghe. tai tôi nhạy cảm lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y darwin te considero inadecuado.

ベトナム語

hãy ở đây mà tận hưởng đi nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

este es un ambiente inadecuado a esta hora.

ベトナム語

Đây là một môi trường không thích hợp vào giờ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

claudia, lord narcisse es totalmente inadecuado para ti.

ベトナム語

claude, lãnh chúa narcisse hoàn toàn không phù hợp với nàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

inmediatamente después de tener equipo de seguridad inadecuado.

ベトナム語

ngay sau việc thiếu thốn các thiết bị an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

continuar hablando sería inadecuado y sólo serviría para avergonzarme.

ベトナム語

thật không thỏa đáng nếu tôi cứ tiếp tục nói, để rồi sau chót nó sẽ chỉ khiến tôi phải phát ngượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nadie se siente inadecuado, sherlock es un hombre corriente.

ベトナム語

chẳng có ai cảm thấy không thỏa đáng, sherlock chỉ là 1 kẻ tầm thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es inadecuado que uno de istari ande rondando los bosques... tú traes algo.

ベトナム語

thật không thích hợp, làm thành viên istari mà cứ lang thanh trong rừng... ông mang theo thứ gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

siempre fue un niño problemático mimado por su padre e inadecuado para el trono.

ベトナム語

nó luôn là đứa trẻ có vấn đề do được cha nó chiều chuộng, không xứng đáng với ngai vàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

continúan alegatos de que la colisión que hizo caer al vuelo 515 fue causada por un control inadecuado del tráfico aéreo.

ベトナム語

vụ va chạm phá hủy chuyến bay 515... xảy ra do một sai sót trong kiểm soát không lưu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando jean-baptiste aprendió a hablar, descubrió que el lenguaje era inadecuado para todas las sensaciones olfativas que iba atesorando.

ベトナム語

cuối cùng khi jean-baptiste biết nói nó sớm nhận ra là ngôn ngữ hằng ngày không đủ để diễn tả mọi trải nghiệm khứu giác mà nó đã tích lũy được lâu nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si alguien considera que su comportamiento es inadecuado hacia su virgen y si está en la flor de la edad y por eso siente obligación de casarse, puede hacer lo que quiere; no comete pecado. cásense

ベトナム語

nếu có ai tưởng chẳng nên cho con gái đồng trinh mình lỡ thì, và phải gả đi, thì người đó có thể tùy ý mình mà làm, không phạm tội gì; trong cơn đó, người con gái nên lấy chồng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

algo así como que soy una madre inadecuada.

ベトナム語

Ở tôi có cái gì đó thiếu vai trò làm mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,345,658 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK