検索ワード: independiente (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

independiente

ベトナム語

tự lập

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

independiente.

ベトナム語

-Đứng yên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

- ¡independiente!

ベトナム語

- làm việc tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

- soy independiente.

ベトナム語

chú làm tư nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

¿es independiente?

ベトナム語

cô ta làm tự do hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

documento independiente

ベトナム語

tài liệu độc lập

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

artista independiente.

ベトナム語

họa sĩ tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

- escritor independiente.

ベトナム語

- nhà văn tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

¿eres una independiente?

ベトナム語

không đợi đã. cô ko theo đảng phái nào, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

soy periodista independiente.

ベトナム語

anh có thể nói chuyện với tôi 1 lúc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

es independiente, como tú.

ベトナム語

hắn làm việc độc lập kiểu như anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

- un jovencito independiente.

ベトナム語

- một chàng trai trẻ độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

es una periodista independiente.

ベトナム語

cô ta là phóng viên tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

- realmente es muy independiente.

ベトナム語

- nó đúng là rất độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

foco independiente en cada pantalla

ベトナム語

tiêu điểm màn hình riêng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

esta es una colonia independiente.

ベトナム語

Đây là một hành tinh độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

- habría una valoración independiente.

ベトナム語

- anh ta cần một nhà đánh giá độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

- terrorismo independiente. bajo contrato.

ベトナム語

hành nghề khủng bộ tự do, làm việc theo hợp đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

a ti te gusta ser independiente.

ベトナム語

anh thích thế đúng không? anh yêu sự độc lập của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

スペイン語

como muchos estadounidenses, soy independiente.

ベトナム語

giống như hầu hết người mỹ, tôi là một người tự lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,790,641 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK