プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tuve que inyectarme anoche.
Đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hasta yo ya empecé a inyectarme.
người sói sẽ mạnh mẽ như con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
donde inyectarme y asi olvidarme de todo.
Ở đó chúng sẽ tiêm để ta có thể quên đi mọi thứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tengo que inyectarme esto cada tantas horas, de lo contrario, muero.
tôi phải tiêm thuốc như thế này cứ mỗi vài giờ nếu không tôi sẽ chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tengo que inyectarme esta mierda radiactiva que dios sabe qué es... para entrar en la fiesta.
hắn bắt tôi tiêm... phóng xạ vớ vẩn vào mạch máu để tham dự tiệc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si hubiese tenido un oportunidad legítima para inyectarme con esto para darme el poder, quizás habría podido detener eso.
nếu tôi có một lựa chọn chính đáng. tiêm thứ này vào chính tôi. tôi sẽ được trao sức mạnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: