検索ワード: lastimarte (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

lastimarte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

podrías lastimarte.

ベトナム語

anh có thể bị thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no puede lastimarte.

ベトナム語

nó không thể làm hại con được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mamá, deja de lastimarte.

ベトナム語

mẹ đừng tự hành hạ mình nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no puede lastimarte.

ベトナム語

Được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡no va a lastimarte!

ベトナム語

bố, nó sẽ không hại các người đâu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nadie quiere lastimarte.

ベトナム語

có ai muốn bắt cô đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- nunca quise lastimarte.

ベトナム語

tôi chưa bao giờ có ý làm đau cô

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- regresa. podrías lastimarte.

ベトナム語

cô có thể bị thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- físicamente. - podrías lastimarte

ベトナム語

- anh có thể nguy hiểm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿quién querría lastimarte?

ベトナム語

có kẻ nào muốn làm hại anh không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no vamos a lastimarte. - !

ベトナム語

- chúng tôi không có í gì hết..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no me gusta lastimarte, snow.

ベトナム語

tôi không thích làm anh đau, snow à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- tengo que lastimarte otra vez.

ベトナム語

- anh đã làm tổn thương em một lần nữa. -anh sẽ đi xa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es porque no pueden lastimarte

ベトナム語

vĩ chúng không làm hại ta được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

escucha. ¡no voy a lastimarte!

ベトナム語

- nghe này, tớ không làm hại cậu đâu! - cứu! cứu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo siento, no quise lastimarte.

ベトナム語

xin lỗi. chú không có ý làm đau cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estaba tratando de lastimarte a ti.

ベトナム語

hắn đã cố gắng để làm tổn thương anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no quiero lastimarte, no me obligues.

ベトナム語

tôi không muốn đánh cậu, đừng bắt tôi phải làm vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

verás, no quisimos lastimarte... antes.

ベトナム語

chúng tôi không muốn làm anh bị thương... trước đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no está haciendo nada que pueda lastimarte.

ベトナム語

tôi chần chừ vì cần suy nghĩ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,176,730 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK