プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
podrías lastimarte.
anh có thể bị thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no puede lastimarte.
nó không thể làm hại con được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mamá, deja de lastimarte.
mẹ đừng tự hành hạ mình nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no puede lastimarte.
Được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡no va a lastimarte!
bố, nó sẽ không hại các người đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nadie quiere lastimarte.
có ai muốn bắt cô đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nunca quise lastimarte.
tôi chưa bao giờ có ý làm đau cô
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- regresa. podrías lastimarte.
cô có thể bị thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- físicamente. - podrías lastimarte
- anh có thể nguy hiểm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿quién querría lastimarte?
có kẻ nào muốn làm hại anh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no vamos a lastimarte. - !
- chúng tôi không có í gì hết..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me gusta lastimarte, snow.
tôi không thích làm anh đau, snow à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tengo que lastimarte otra vez.
- anh đã làm tổn thương em một lần nữa. -anh sẽ đi xa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es porque no pueden lastimarte
vĩ chúng không làm hại ta được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
escucha. ¡no voy a lastimarte!
- nghe này, tớ không làm hại cậu đâu! - cứu! cứu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo siento, no quise lastimarte.
xin lỗi. chú không có ý làm đau cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaba tratando de lastimarte a ti.
hắn đã cố gắng để làm tổn thương anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no quiero lastimarte, no me obligues.
tôi không muốn đánh cậu, đừng bắt tôi phải làm vậy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verás, no quisimos lastimarte... antes.
chúng tôi không muốn làm anh bị thương... trước đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no está haciendo nada que pueda lastimarte.
tôi chần chừ vì cần suy nghĩ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: