プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
te la mandaré.
tôi gửi qua cho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo mandaré arreglar.
em đang. em đã. em sẽ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"mandaré una carta.
"sẽ gởi thư sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
le mandaré un enlace.
có cần cháu gửi link cho bác không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se la mandaré, señor.
sẽ có, thưa ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- le mandaré una postal.
- tôi sẽ gửi bưu thiếp cho ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mandaré a buscar al cura.
Để tôi mời linh mục.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- te lo mandaré por correo.
- cha sẽ gởi thư cho con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mandaré a alguien a recogerla.
tôi sẽ cho người đến lấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo que usted pida, lo mandaré...
bất cứ thứ gì chú yêu cầu, anh sẽ cho gửi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡no! -te mandaré un policía.
- tôi cho cảnh sát đến ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
le mandaré una cesta de magdalenas.
thì tao sẽ gửi cho họ một rổ bánh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mandaré a alguien a sacarlos de aquí.
chỉ cần ngồi yên. tôi sẽ cử người cứu các anh ra khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cariño, mandaré a alguien a recogerte.
mẹ sẽ đón con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
le mandaré el informe lo antes posible.
i'll tôi sẽ viết báo cáo ngay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mandaré el barco a buscarte, ralph.
- tao sẽ cho thuyền trở lại cứu mày, ralph.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gracias, señor. te mandaré a otra provincia.
ta sẽ cho mi chuyển đi nơi khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: