プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sabe cómo manipularlo.
cô ả biết cách thao túng nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quiere manipularlo y--
hắn muốn cậu nhảy theo điệu nhạc của hắn, rồi--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
desearía que supieras manipularlo.
ta ước gì con biết cách thao túng nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que solo tratará de manipularlo.
cơ trưởng, tôi tin là hắn đang toan thao túng anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
teme que tu esposo intente manipularlo.
hắn lo sợ chồng cô đang có âm mưu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
usaste su perfil sicológico para manipularlo.
mày đã dùng hồ sơ tâm lý của jon để lôi kéo anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uno muy pendejo para poder manipularlo completamente.
một người đơn giản để có thể dễ dàng thay đổi hoàn tòan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esta es una lista de servicios de kde que se iniciarán bajo demanda. solo se listan para su información, ya que usted no puede manipularlos.
Đây là danh sách những dịch vụ của kde sẽ chạy theo yêu cầu. liệt kê chúng ở đây chỉ với mục đích tiện lợi, vì người dùng không thể điều khiển nhữn dịch vụ này.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: