プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
y asegúrese de mencionarle que hay dos niños en esa habitación.
gọi đi, gọi họ đi và nhớ nói là mấy người có 2 đứa nhỏ bị bắt cóc trong phòng bên nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
deberías haber visto la cara de lindsay cuando comencé a mencionarle a joyce.
Đáng lẽ em nên thấy gương mặt của lindsay khi anh trích dẫn joyce.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿como qué? - invitarlo a un trago luego casualmente mencionarle que quisieras casarte con él y tener mucho sexo y bebes.
-sarah, vui lòng tắt điện thoại và cho tôi biết cô đã làm ở đây bao lâu rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"oye, hay un demonio"... no, pero quizá en la quinceava o treintava cita o cuando decidimos vivir juntos hubiera sido bueno mencionarlo. las ventanas y las puertas están cerradas.
khi chúng ta quyết định sống cùng nhau... em nên nắm bắt vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています