検索ワード: mencionarle (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

mencionarle

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

y asegúrese de mencionarle que hay dos niños en esa habitación.

ベトナム語

gọi đi, gọi họ đi và nhớ nói là mấy người có 2 đứa nhỏ bị bắt cóc trong phòng bên nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

deberías haber visto la cara de lindsay cuando comencé a mencionarle a joyce.

ベトナム語

Đáng lẽ em nên thấy gương mặt của lindsay khi anh trích dẫn joyce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿como qué? - invitarlo a un trago luego casualmente mencionarle que quisieras casarte con él y tener mucho sexo y bebes.

ベトナム語

-sarah, vui lòng tắt điện thoại và cho tôi biết cô đã làm ở đây bao lâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"oye, hay un demonio"... no, pero quizá en la quinceava o treintava cita o cuando decidimos vivir juntos hubiera sido bueno mencionarlo. las ventanas y las puertas están cerradas.

ベトナム語

khi chúng ta quyết định sống cùng nhau... em nên nắm bắt vấn đề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,782,746 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK