プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mercado chu
chợ chu
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- al mercado.
- cô cũng có phần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¡mini mercado!
thị trường mini.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nuevo mercado
chợ mới
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 4
品質:
参照:
en el mercado.
ngoài chợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
es un mercado?
Đẹp quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... en el mercado...
- ... - cảm ơn anh đã bảo vệ tôi, jack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ahualulco de mercado
siêu thị chợ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
el mercado común.
thị trường chung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cerca del mercado.
vào xe đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cerca del mercado?
- Ở gần chợ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
al precio de mercado
giá thị trường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
algo pasa en el mercado.
ta không biết chuyện gì đang diễn ra trong chợ nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
retirada del mercado, creo.
tôi nhớ là bị thu hồi lại nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
100% del mercado negro.
100% chợ đen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¿que eres walter mercado?
anh là ai? một tay phù thuỷ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- el mercado sube, sube, sube.
- thị trường cứ tiến lên, lên mãi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mercado de valores caÍda
thỊ trƯỜng chỨng khoÁn sỤp ĐỔ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
basicamente controlan el mercado.
bọn nó kiểm soát thị trường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: