プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
misteriosas
họ, không giải thích được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
modos misteriosas, correcto.
bí ẩn đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trabaja de maneras misteriosas.
uh, ông ấy khó hiểu lắm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dios trabaja de formas misteriosas
giờ anh vẫn nghĩ là một nhiệm vụ sao? công việc của chúa luôn theo cách khó giải thích
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dios trabaja de formas misteriosas.
chúa làm việc theo những cách bí ẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muchos no tienen esposas misteriosas.
phần lớn các ông chồng không có một người vợ thật bí ẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el señor trabaja de maneras misteriosas.
thượng đế hành xử theo những cách bí ẩn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah si... aquellas esferas misteriosas de namek...
những viên ngọc to đùng của namek đúng ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
encontrare esas aguas misteriosas, prometido señor gibbs.
tôi sẽ nếm thứ nước đó đầu tiên bibbs. ghi dấu lời của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"misterioso".
"kỳ thú",
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています