プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
y los católicos nacionalistas al oeste.
khu vực có lực lượng của chính phủ ở phía tây, màu xanh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los partidarios nacionalistas toman por los menos diez días.
bọn chủ nghĩa dân tộc phải mất ít nhất 10 ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
llegaron los nacionalistas y pusieron a los republicanos contra un muro.
khi bọn quốc xã tới, chúng bắt những người cộng hòa sắp hàng dựa vô tường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sin la ayuda de pablo, los nacionales hubieran ocupado nuestra ciudad el día que empezó la revolución, pues allí vivían muchos nacionalistas.
không có sự giúp đỡ của pablo, bọn quốc gia đã chiếm được thành phố này... vào cái ngày cuộc cách mạng bắt đầu, vì có nhiều tên quốc gia sống ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unos decían que eran los nacionalistas, otros, los anarquistas, pero, como siempre, mi amigo sherlock holmes tenía una teoría bien distinta.
một số người cho rằng do những người theo chủ nghĩa xã hội... số khác là quân nổi loạn nhưng như thường lệ bạn tôi sherlock holmes có một giả thiết hoặc toàn khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: