検索ワード: nacionalistas (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

nacionalistas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

y los católicos nacionalistas al oeste.

ベトナム語

khu vực có lực lượng của chính phủ ở phía tây, màu xanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los partidarios nacionalistas toman por los menos diez días.

ベトナム語

bọn chủ nghĩa dân tộc phải mất ít nhất 10 ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

llegaron los nacionalistas y pusieron a los republicanos contra un muro.

ベトナム語

khi bọn quốc xã tới, chúng bắt những người cộng hòa sắp hàng dựa vô tường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sin la ayuda de pablo, los nacionales hubieran ocupado nuestra ciudad el día que empezó la revolución, pues allí vivían muchos nacionalistas.

ベトナム語

không có sự giúp đỡ của pablo, bọn quốc gia đã chiếm được thành phố này... vào cái ngày cuộc cách mạng bắt đầu, vì có nhiều tên quốc gia sống ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

unos decían que eran los nacionalistas, otros, los anarquistas, pero, como siempre, mi amigo sherlock holmes tenía una teoría bien distinta.

ベトナム語

một số người cho rằng do những người theo chủ nghĩa xã hội... số khác là quân nổi loạn nhưng như thường lệ bạn tôi sherlock holmes có một giả thiết hoặc toàn khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nacionalista

ベトナム語

chủ nghĩa dân tộc

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,023,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK