検索ワード: normalidad (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

normalidad

ベトナム語

nồng độ

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

con toda normalidad.

ベトナム語

hãy đàng hoàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- respire con normalidad.

ベトナム語

giờ cứ hít thở bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

nunca esperé normalidad.

ベトナム語

em không hề mong đợi cuộc sống bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ahora respira con normalidad.

ベトナム語

thở bình thường đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hay que volver a la normalidad.

ベトナム語

trở về với nhiệm vụ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

en dos días volveré a la normalidad.

ベトナム語

hai ngày nữa ta sẽ hồi phục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la presión está volviendo a la normalidad

ベトナム語

Áp suất không khí trong ca bin đã trở lại bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la dilatación casi vuelve a la normalidad.

ベトナム語

tròng đã giãn trở lại bình thường. tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡hurra! todo volvió a la normalidad.

ベトナム語

mọi thứ bình thường lại rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- sabré que has vuelto a la normalidad.

ベトナム語

- mình biết bồ sẽ trở lại bình thường mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

no te preocupes. todo volvió a la normalidad.

ベトナム語

em sợ hãi, anh cũng phát hoảng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- las cosas nunca volverán a la normalidad.

ベトナム語

mọi thứ sẽ không bình thường trở lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿estás lista para volver a la normalidad?

ベトナム語

em đã sẵn sàng cho cuộc sống bình thường chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

entonces, ¿tus sesos volvieron a la normalidad?

ベトナム語

vậy sự ngớ ngẩn của anh trở lại rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

mañana, vuelta a la normalidad, ¿de acuerdo?

ベトナム語

mai là bình thường lại đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

los niveles de dopamina están volviendo a la normalidad.

ベトナム語

mức dopamin của anh ta đang trở lại mức bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

está actuando como si todo fuera a volver a la normalidad.

ベトナム語

cô ấy đang hành động như thể mọi chuyện sẽ bình thường trở lại vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

actúa con normalidad. hola, sr. agente sitwell, señor.

ベトナム語

xin chào, thưa ngài đặc vụ sitwell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

así que los inversores pueden retomar sus negocios con toda normalidad.

ベトナム語

vì vậy, các nhà đầu tư có thể tiếp tục trở lại kinh doanh bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,203,962 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK