プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
obedecer.
vâng lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
¿obedecer?
tuân lệnh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
solo obedecer.
chỉ được tuân lệnh thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he de obedecer.
ta phải tuân lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obedecer restricciones pam
theo giới hạn pam
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
feliz de obedecer.
sẵn sàng tuân lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- feliz de obedecer.
- vui vẻ phục tùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡tú vas a obedecer!
em sẽ phải làm như em được bảo!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debemos obedecer la ley.
ngài là bá tước mà !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se niega a obedecer?
Ông từ khước từ tuân lệnh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡usted debería obedecer!
tốt nhất anh nên thực hiện đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obedecer estrictamente la geometría
tuân thủ hình học
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
-"obedecer, creer, trabajar."
tuân lệnh. tin tưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ustedes deben obedecer, juez.
chính mày mới phải tuân theo đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...para obedecer una orden así.
nếu chúng tuân theo một mệnh lệnh như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
del que sabe obedecer una orden.
1 chiến binh chả biết gì ngoại trừ phục tùng mệnh lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si hago esto, la niña debe obedecer.
nếu ta làm việc này, cô bé phải tuân lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no tuve más remedio que obedecer.
tôi không có lựa chọn nào ngoài tuân lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
obedecer siempre esta recomendación: %s
luôn theo đề nghị này: %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
ahora estoy feliz de obedecer.
bây giờ tôi sẵn sàng tuân lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: