プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
una observación.
- sự quan sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
excelente observación
-Đúng rồi đó! -lm mồm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
buena observación.
quan sát tốt đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- buena observación.
Ờ, coi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿ninguna observación?
không trả miếng đầy ẩn ý à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estará en observación.
cô sẽ bị giám sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, buena observación.
Đúng, tôi sẽ tóm được anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿centro de observación?
người giám sát à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es una buena observación.
hỏi hay lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es... una observación perspicaz.
mà đó là... quan sát sâu sắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- en la sala de observación.
họ vừa đứa chúng vào phòng theo dõi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- buena observación, shirley.
-quan sát tốt lắm shirley.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
activando función de observación.
mở hoạt động quan sát, công suất 0.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
menos cháchara. más observación.
nói được rất ít , thôi xem đi .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- observación hasta que vuelva.
- đến khi tôi quay lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero te mantendremos aquí para observación
tốt thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que ella requiere más observación.
tôi nghĩ cô ấy cần thêm sự giám sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah, vosa observación tiene sentido.
Ồ! quan điểm của ông dễ thấy lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿te importa si hago una observación?
tôi nhận xét 1 câu nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debe permanecer 48 horas en observación.
quận yêu cầu giữ lại để theo dõi trong 48 giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: