プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- debo pedirles un último padecimiento.
Đúng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no. es un padecimiento que siempre tuvieron.
tình trạng này cả hai người vốn luôn có sẵn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estaba, como todos nosotros, solo pero fue el primero en darme la impresión de estar profunda y verdaderamente solitario síntoma de mi propio padecimiento médico.
cũng như chúng tôi, ông ta cô đơn, nhưng phải nói rằng, ông ta thật sự đã sa lầy vào nỗi cô đơn. một triệu chứng mà tôi cũng mắc phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sin embargo, vemos a jesús, quien por poco tiempo fue hecho menor que los ángeles, coronado de gloria y honra por el padecimiento de la muerte, para que por la gracia de dios gustase la muerte por todos
nhưng Ðức chúa jêsus nầy, mà đã ở dưới các thiên sứ một chút, chúng ta thấy ngài, vì sự chết ngài đã chịu được đội mão triều vinh hiển tôn trọng. Ấy vậy, bởi ân điển của Ðức chúa trời, Ðức chúa jêsus đã vì mọi người nếm sự chết.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
anhelo conocerle a él y el poder de su resurrección, y participar en sus padecimientos, para ser semejante a él en su muerte
cho đến nỗi tôi được biết ngài, và quyền phép sự sống lại của ngài, và sự thông công thương khó của ngài, làm cho tôi nên giống như ngài trong sự chết ngài,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: