検索ワード: paracaidistas (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

paracaidistas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- los paracaidistas.

ベトナム語

- bọn lính dù!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿hay paracaidistas...?

ベトナム語

bộ có lính dù...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

paracaidistas rusos.

ベトナム語

- lính dù nga!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los paracaidistas rusos.

ベトナム語

bọn lính dù nga!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- los paracaidistas rusos.

ベトナム語

- lính dù nga!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿hay paracaidistas en isla?

ベトナム語

có... có lính dù trên đảo hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡abriré la de los paracaidistas!

ベトナム語

nhìn xem, tôi sẽ mở cánh trước máy bay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ex paracaidistas o legionarios extranjeros.

ベトナム語

những cựu lính dù hay lính lê dương ngoại quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿qué es todo eso de unos paracaidistas?

ベトナム語

nói tôi nghe coi, chuyện lính dù là sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bien. detendré a los soldados paracaidistas.

ベトナム語

nghe tôi nói đây bỏ qua hết đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los paracaidistas no podrán aguantar mucho.

ベトナム語

lính dù không thể chiến đấu lâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo mismo para esos paracaidistas de ahí abajo.

ベトナム語

và cũng như vậy với những người lính dù nằm dưới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dicen que han visto paracaidistas en las colinas.

ベトナム語

họ nói họ thấy lính nhảy dù hạ cánh trên đồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los paracaidistas sin equipos importantes, con poca comida.

ベトナム語

lính dù, thiếu thốn thiết bị cần thiết, luôn luôn thiếu thực phẩm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- upham. - ¿sí, señor? hay más paracaidistas.

ベトナム語

upham, còn nhiều lính dù ngoài kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero comanda la escuela de paracaidistas donde entrenarán uds.

ベトナム語

nhưng ổng đang quản lý trường nhảy dù nơi mà anh sẽ tới huấn luyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la última aeronave del primer grupo transporta a paracaidistas británicos.

ベトナム語

chiếcmáybaycuốicùng củalôđầu tiên đã cất cánh mang theo các lính dù anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tú y tus mercenarios invencibles y los comandos, los paracaidistas y cualquiera que apareciese.

ベトナム語

mấy thằng đánh thuê bất bại của cô. lính nhảy dù, lính thủy. sao thằng đó vẫn còn sống chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

viendo los tres paracaidistas, vemos claramente, a uno sosteniendo la cabeza de dragón.

ベトナム語

chúng ta nhìn thấy 3 người nhảy dù từ khoang máy bay, có thể nhìn thấy rõ 1 trong số họ đang giữ "đầu rồng".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

dile a richard que vi. todas las fotos que envió... para el artículo de las paracaidistas...

ベトナム語

n#243;i richard t#244;i th#7845;y m#7845;y t#7845;m h#236;nh anh ta g#7917;i v#7873; #273;#7873; t#224;i l#237;nh nh#7843;y d#249; n#7919;...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,229,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK