プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
guarden la pasarela.
nhổ neo đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- coloquen la pasarela.
- bắc cầu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡está en la pasarela!
hắn chạy ra hành lang rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esa pasarela rodea la montaña.
cái cầu cạn đó dẫn vòng qua ngọn núi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿o sea que no lees pasarela?
- v#7853;y c#244; #273;#227; #273;#7885;c t#7841;p ch#237; runway ch#432;a?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fincham, todos a la pasarela.
- fincham, cho họ đi theo cái cầu cạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me imagino a pasarela sin ti.
- mm - hmm. - t#244;i kh#244;ng t#432;#7903;ng t#432;#7907;ng #273;#432;#7907;c ranway khi kh#244;ng c#243; #244;ng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en pasarela nos enorgullece haber sido-
ch#250;ng t#244;i , gia #273;#236;nh runway r#7845;t t#7921; h#224;o- .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te burlabas de las chicas de pasarela.
em th#432;#7901;ng #273;#249;a vui nh#432; c#225;c c#244; g#225;i trong runway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- salta hacia la pasarela debajo tuyo.
- nhảy xuống thềm dưới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
andrea, pasarela es una revista de modas...
andrea, runway l#224; m#7897;t t#7841;p ch#237; th#7901;i trang...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miranda no tendrá consuelo. pasarela es su vida.
miranda s#7869; b#7883; #273;u#7893;i v#224; c#7843; cu#7897;c #273;#7901;i c#7889;ng hi#7871;n cho runway, #244;ng ta kh#244;ng th#7875;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿y niño de pasarela y el dr. tonto?
chuyện gì đã xảy ra với cậu nhóc người mẫu và bác sĩ không thông minh lắm rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
durante 72 años, pasarela ha sido más que una revista.
72 n#259;m runway c#242;n h#417;n c#7843; 1 cu#7889;n t#7841;p ch#237;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
irv nombrará a jacqueline follet jefa de redacción de pasarela.
lrv s#7869; #273;#432;a jacqueline follet thay v#7883; tr#237; t#7893;ng bi#234;n t#7853;p runway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cielos, deberías ver cómo se visten las chicas de pasarela.
#7890; anh, anh th#7845;y c#225;ch #259;n m#7863;c c#7911;a nh#7919;ng c#244; g#225;i #7903; to#224; so#7841;n runway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
era el mejor modelo de pasarela que versace tuvo alguna vez.
anh ấy là một người mẫu đẹp nhất mà versace từng có.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la sra. wong está caminando por la pasarela del united chinese bank.
bà vương đang trên cầu vượt đến ngân hàng united chinese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el rubio con el que quedé en la pasarela no me dio tiempo para pensar.
gã tóc vàng mà tôi đã gặp, không cho tôi có thời gian để suy nghĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de cómo será la pasarela estadounidense... cuándo jacqueline follet sea la nueva jefa de redacción.
b#225;o runway c#7911;a m#7929; s#7869; nh#432; th#7871; n#224;o khi jacqueline follet l#224; t#7893;ng bi#234;n t#7853;p m#7899;i.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: