検索ワード: pasarela (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

pasarela

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

guarden la pasarela.

ベトナム語

nhổ neo đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- coloquen la pasarela.

ベトナム語

- bắc cầu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡está en la pasarela!

ベトナム語

hắn chạy ra hành lang rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

esa pasarela rodea la montaña.

ベトナム語

cái cầu cạn đó dẫn vòng qua ngọn núi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿o sea que no lees pasarela?

ベトナム語

- v#7853;y c#244; #273;#227; #273;#7885;c t#7841;p ch#237; runway ch#432;a?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- fincham, todos a la pasarela.

ベトナム語

- fincham, cho họ đi theo cái cầu cạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no me imagino a pasarela sin ti.

ベトナム語

- mm - hmm. - t#244;i kh#244;ng t#432;#7903;ng t#432;#7907;ng #273;#432;#7907;c ranway khi kh#244;ng c#243; #244;ng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en pasarela nos enorgullece haber sido-

ベトナム語

ch#250;ng t#244;i , gia #273;#236;nh runway r#7845;t t#7921; h#224;o- .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

te burlabas de las chicas de pasarela.

ベトナム語

em th#432;#7901;ng #273;#249;a vui nh#432; c#225;c c#244; g#225;i trong runway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- salta hacia la pasarela debajo tuyo.

ベトナム語

- nhảy xuống thềm dưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

andrea, pasarela es una revista de modas...

ベトナム語

andrea, runway l#224; m#7897;t t#7841;p ch#237; th#7901;i trang...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

miranda no tendrá consuelo. pasarela es su vida.

ベトナム語

miranda s#7869; b#7883; #273;u#7893;i v#224; c#7843; cu#7897;c #273;#7901;i c#7889;ng hi#7871;n cho runway, #244;ng ta kh#244;ng th#7875;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿y niño de pasarela y el dr. tonto?

ベトナム語

chuyện gì đã xảy ra với cậu nhóc người mẫu và bác sĩ không thông minh lắm rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

durante 72 años, pasarela ha sido más que una revista.

ベトナム語

72 n#259;m runway c#242;n h#417;n c#7843; 1 cu#7889;n t#7841;p ch#237;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

irv nombrará a jacqueline follet jefa de redacción de pasarela.

ベトナム語

lrv s#7869; #273;#432;a jacqueline follet thay v#7883; tr#237; t#7893;ng bi#234;n t#7853;p runway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cielos, deberías ver cómo se visten las chicas de pasarela.

ベトナム語

#7890; anh, anh th#7845;y c#225;ch #259;n m#7863;c c#7911;a nh#7919;ng c#244; g#225;i #7903; to#224; so#7841;n runway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

era el mejor modelo de pasarela que versace tuvo alguna vez.

ベトナム語

anh ấy là một người mẫu đẹp nhất mà versace từng có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la sra. wong está caminando por la pasarela del united chinese bank.

ベトナム語

bà vương đang trên cầu vượt đến ngân hàng united chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el rubio con el que quedé en la pasarela no me dio tiempo para pensar.

ベトナム語

gã tóc vàng mà tôi đã gặp, không cho tôi có thời gian để suy nghĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de cómo será la pasarela estadounidense... cuándo jacqueline follet sea la nueva jefa de redacción.

ベトナム語

b#225;o runway c#7911;a m#7929; s#7869; nh#432; th#7871; n#224;o khi jacqueline follet l#224; t#7893;ng bi#234;n t#7853;p m#7899;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,409,582 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK