プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
y los zelotes siguieron persiguiéndola...
tôi đang nghỉ giải lao. 10 phút nữa hãy trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿qué un loco no corpóreo está persiguiéndola?
cô ấy nghĩ mình bị trừng phạt. làm ơn cho tôi là người đưa tin tốt được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Él estaba persiguiéndolos.
- chú ấy đuổi theo bọn chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: