プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
el pie la pisoteará, los pies de los afligidos, los pasos de los necesitados
bị giày đạp dưới chơn, bị bàn chơn kẻ nghèo nàn, thiếu thốn bước lên trên và nghiền nát.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
volverá a compadecerse de nosotros. pisoteará nuestras iniquidades y echará nuestros pecados en las profundidades del mar
ngài sẽ còn thương xót chúng tôi, giập sự gian ác chúng tôi dưới chơn ngài; và ném hết thảy tội lỗi chúng nó xuống đáy biển.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
"del norte desperté a uno, y vendrá; desde el lugar donde nace el sol, él invocará mi nombre. y pisoteará a gobernantes como a lodo, como el alfarero pisa el barro
ta dấy lên một người từ phương bắc, và người đã đến; người kêu cầu danh ta từ phía mặt trời mọc, giẵm lên trên các quan trưởng như giẵm trên đất vôi, khác nào thự gốm nhồi đất sét.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a ensuciar nuestras creencias, a pisotear nuestra libertad.
Để lừa dối lòng tin của chúng ta, dẫm đạp lên tự do của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: