検索ワード: pisoteará (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

pisoteará

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

el pie la pisoteará, los pies de los afligidos, los pasos de los necesitados

ベトナム語

bị giày đạp dưới chơn, bị bàn chơn kẻ nghèo nàn, thiếu thốn bước lên trên và nghiền nát.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

volverá a compadecerse de nosotros. pisoteará nuestras iniquidades y echará nuestros pecados en las profundidades del mar

ベトナム語

ngài sẽ còn thương xót chúng tôi, giập sự gian ác chúng tôi dưới chơn ngài; và ném hết thảy tội lỗi chúng nó xuống đáy biển.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"del norte desperté a uno, y vendrá; desde el lugar donde nace el sol, él invocará mi nombre. y pisoteará a gobernantes como a lodo, como el alfarero pisa el barro

ベトナム語

ta dấy lên một người từ phương bắc, và người đã đến; người kêu cầu danh ta từ phía mặt trời mọc, giẵm lên trên các quan trưởng như giẵm trên đất vôi, khác nào thự gốm nhồi đất sét.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

a ensuciar nuestras creencias, a pisotear nuestra libertad.

ベトナム語

Để lừa dối lòng tin của chúng ta, dẫm đạp lên tự do của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,982,451 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK