検索ワード: placenta (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

placenta

ベトナム語

nhau thai

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

chupa mi placenta.

ベトナム語

ngậm nhau thai nè

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

nada, sólo una placenta.

ベトナム語

chỉ có nhau thai, lấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hay restos de placenta en toda la luneta.

ベトナム語

nhau thai bắn tung tóe lên phần kính sau đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bueno, gracias por la placenta de pulpo...

ベトナム語

cám ơn em về nhau bạch tuột

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ariq es un perro que comería su propia placenta.

ベトナム語

ariq chỉ là một con chó sẽ tự ăn chính ...của mình thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estoy cubierto de placenta. he vuelto a nacer".

ベトナム語

tôi cố gắng trấn tinh lại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

tuve que someterla y el trauma le causó un desprendimiento de la placenta.

ベトナム語

tôi cần phải làm cô ấy dịu lại, chấn thương sẽ khiến nhau thai tách ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es una loción natural orgánica de quinoa con quelpo y placenta de pulpo.

ベトナム語

Đó là chất tự nhiên quinoa-flax với tảo và nhau bạch tuột

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eso incrementa sus posibilidades de desprendimiento de placenta en un factor de tres, y la toxemia en un factor de diez.

ベトナム語

việc này làm tăng khả năng đứt nhau thai ở mức 3, huyết áp cao ở mức 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

hasta la placenta que sale de entre sus piernas, y los hijos que dé a luz, se los comerá a escondidas, debido a que faltará todo por causa del asedio y la angustia con que tu enemigo te oprimirá en tus ciudades

ベトナム語

sẽ nhìn giận chồng rất yêu của mình, con trai và con gái mình, bởi cớ nhau bọc ra từ trong bụng, và những con cái mình sanh đẻ; vì trong cơn thiếu thốn mọi điều, nàng sẽ ăn nhẹm chúng nó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,765,810,633 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK