プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
placer
niềm vui thích
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
placer.
du lịch.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- placer.
- tiêu khiển.
- ¿placer?
niềm vui?
un placer
- spike.
un placer.
- rất hân hạnh
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
- un placer.
- không có chi
¿por placer?
cho vui chắc?
le da placer.
nó cho ngài niềm vui.
un placer, jane.
- không có gì, jane, gặp cô sau.
- placer. - bueno.
- hân hạnh.
- ¡un placer, jefe!
vâng thưa ông chủ.
un placer conocerle
rất vui được gặp cô.
que inesperado placer.
một sự bất ngờ thú vị.
un placer, cohle.
rất vui được gặp anh. cohle.
"un placer conocerte.
rất vui được gặp cô, tôi là...
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- un placer, señora.
- hân hạnh, thưa bà.
¿quieres verme dándome placer?
cô sẽ muốn xem tôi đùa với tính mạng sống của tôi ?
- los pequeños placeres.
- những niềm vui nho nhỏ.