検索ワード: podrá (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

podrá

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

esto podrá.

ベトナム語

- cái này có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

podrá recuperarse.

ベトナム語

nó sẽ hồi phục được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

podrá reemplazarme?

ベトナム語

Đức cha, ông tiếp khách dùm tôi được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿podrá caminar?

ベトナム語

nó sẽ đi lại được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿podrá caminar?

ベトナム語

cô đi bộ được chứ? Được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahí podrá descansar.

ベトナム語

cô có thể ngủ một giấc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bien, podrá hacerlo.

ベトナム語

À, rồi em sẽ biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿podrá encontrarla solo?

ベトナム語

anh biết chỗ tìm chớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿podrá salvarle? soy...

ベトナム語

anh có cứu được ông ấy không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nadie podrá despedirnos.

ベトナム語

không có ai đuổi chúng ta đi được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

podrá hablarte igualmente?

ベトナム語

tôi có thể nói chuyện với cậu sau đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- nadie podrá impedirlo.

ベトナム語

- không ai có thể ngăn chặn điều đó được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿cuándo podrá hablar?

ベトナム語

khi nào anh ta có thể nói được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

podrá soportarlo, ¿verdad?

ベトナム語

anh chịu được mà nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aunque nunca podrá probarlo.

ベトナム語

dù sao, anh không thể nào chứng minh được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cariño, ¿cuándo podrá llamar?

ベトナム語

-thôi nào. khi nào anh có thể gọi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- así podré ayudarte.

ベトナム語

có thế tôi mới giúp được cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,414,017 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK