プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
seamos prácticos.
hãy thực tế đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a efectos prácticos...
từ tất cả các điều trên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ahora son prácticos.
- bây giờ nó hữu dụng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tenemos que ser prácticos.
mình phải thực tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ejercicios prácticos con fracciones
bài luyện tập tính toán với phân số
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
- ... la práctica hace...
- ... giống như luyện tập thôi, uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: