検索ワード: precipicio (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

precipicio

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

un precipicio.

ベトナム語

có vách đá trước mặt...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡al precipicio!

ベトナム語

Đấy chúng ra mép vực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡hay un precipicio!

ベトナム語

vách đá! có vách đá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se cayó del precipicio.

ベトナム語

hắn đã rơi xuống vách núi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡mamá, hay un precipicio!

ベトナム語

mẹ, tới bờ vực!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nos acercamos al precipicio.

ベトナム語

hãy cẩn thận vách đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las tiraré por el precipicio.

ベトナム語

hand me the pieces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuidado, estas en un precipicio

ベトナム語

cẩn thận, con đang ở sát bờ vực đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ellos corrían hacía un precipicio

ベトナム語

họ lại làm một nẻo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sólo estoy colgando de un precipicio.

ベトナム語

tôi chỉ lủng lẳng trên bờ vực thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

enamorarse es como saltar de un precipicio.

ベトナム語

yêu cũng như là nhảy xuống vực vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los esta llevando a un precipicio, chicos.

ベトナム語

nó đưa chúng mày ra vực đấy các chàng trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

... ante el precipicio de la batalla final!

ベトナム語

trước thềm của trận chiến cuối cùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estamos al borde de un precipicio, señor.

ベトナム語

chúng ta đang ở bờ vực của chiến tranh, tù trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero el fuerte luna está protegido por el precipicio.

ベトナム語

nhưng địa thế minh nguyệt trại rất hiểm trở. rất bất lợi cho ta tấn công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando falte un kilómetro para el precipicio saltamos.

ベトナム語

nửa dặm nữa đến vách đá đại dương, chúng ta sẽ nhảy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

vale, puedo fingir que he saltado por el precipicio.

ベトナム語

hết cách, làm bộ nhảy xuống vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡van hacia el precipicio! - ¡una estampida!

ベトナム語

chúng đang chạy về hướng vực núi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cuando nos casemos, por mí puede irse por un precipicio.

ベトナム語

sau khi thành hôn, thì cô ta, muốn đi đâu cũng được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"no me presiones porque estoy al borde del precipicio.

ベトナム語

- mình là cadence, em gái michelle. mình thực sự không biết. mình là bạn tốt của họ đây, tên steven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,582,728 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK