プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
un precipicio.
có vách đá trước mặt...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡al precipicio!
Đấy chúng ra mép vực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡hay un precipicio!
vách đá! có vách đá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se cayó del precipicio.
hắn đã rơi xuống vách núi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡mamá, hay un precipicio!
mẹ, tới bờ vực!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nos acercamos al precipicio.
hãy cẩn thận vách đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las tiraré por el precipicio.
hand me the pieces.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuidado, estas en un precipicio
cẩn thận, con đang ở sát bờ vực đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ellos corrían hacía un precipicio
họ lại làm một nẻo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sólo estoy colgando de un precipicio.
tôi chỉ lủng lẳng trên bờ vực thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enamorarse es como saltar de un precipicio.
yêu cũng như là nhảy xuống vực vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los esta llevando a un precipicio, chicos.
nó đưa chúng mày ra vực đấy các chàng trai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... ante el precipicio de la batalla final!
trước thềm của trận chiến cuối cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estamos al borde de un precipicio, señor.
chúng ta đang ở bờ vực của chiến tranh, tù trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero el fuerte luna está protegido por el precipicio.
nhưng địa thế minh nguyệt trại rất hiểm trở. rất bất lợi cho ta tấn công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando falte un kilómetro para el precipicio saltamos.
nửa dặm nữa đến vách đá đại dương, chúng ta sẽ nhảy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vale, puedo fingir que he saltado por el precipicio.
hết cách, làm bộ nhảy xuống vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡van hacia el precipicio! - ¡una estampida!
chúng đang chạy về hướng vực núi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando nos casemos, por mí puede irse por un precipicio.
sau khi thành hôn, thì cô ta, muốn đi đâu cũng được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"no me presiones porque estoy al borde del precipicio.
- mình là cadence, em gái michelle. mình thực sự không biết. mình là bạn tốt của họ đây, tên steven.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています