プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pregúntale
hỏi hắn đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
pregúntale.
con đã hỏi bố
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pregúntale tú.
hỏi ông ấy đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anda, pregúntale.
Đi đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pregúntale tú.
- em xin đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora pregúntale.
hỏi lại nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pregúntale a ella.
em hỏi cô ấy chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡pregúntale a cat!
- hỏi cat!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pregúntale una vez más
hỏi hắn đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pregúntale a buddy.
hỏi bạn mình đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pregúntale a cualquiera.
hỏi bất kỳ ai xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pregúntale a esas cosas.
hỏi mấy cái thứ đó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, pregúntale a fitz.
hỏi fitz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pregúntale del agua bendita.
hỏi xem hắn thấy thế nào về nước phép đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pregúntale al hombre mismo.
hỏi hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pregúntale al caballo, latino.
Đi hỏi con ngựa ý , tên latin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-pregúntale si va a matarse.
hỏi xem cậu ấy có định tự tử không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces mejor pregúntale a buda...
vậy đệ hãy hỏi phật tổ xem
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- pregúntale. ¡no puedo hacerlo!
oh, mẹ không được làm thế!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pregúntale dónde están sus amigos.
hỏi hắn xem bạn hắn ở đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: