検索ワード: psicólogos (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

psicólogos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

apártense, psicólogos.

ベトナム語

lùi lại đi joyce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo demás corresponde a los psicólogos.

ベトナム語

bất cứ gì khác chỉ đơn thuần là phỏng đoán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no logro comprender a los psicólogos de animales. ¿qué intenta probar zira?

ベトナム語

tôi thật không thể hiểu các nhà tâm lý học động vật. tiến sĩ zira đang muốn chứng minh điều gì cơ chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿sois dos psicólogos tan ciegos que no veis que estamos al borde de una grave crisis?

ベトナム語

các người mù hết cả rồi sao, hai nhà tâm lý học rằng các người không biết chúng ta đang đứng trên bờ vực của sự khủng hoảng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

hay gente de varias agencias, militares, especialistas nucleares, psicólogos analizando cada palabra y cada movimiento que hace.

ベトナム語

chúng tôi có các chuyên gia đến từ nhiều cơ quan, quân đội các chuyên gia về hạt nhân, các nhà tâm lý học, nghiên cứu từng lời nói và cử động của hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿para esa verga te mandé a los mejores colegios, gasté 8.000 dólares para arreglarte los dientes... y boté un boloña de real en psicólogos?

ベトナム語

và vì việc đó mà mẹ cho con học những trường tốt nhất sao? vì việc đó mà mẹ phải trả 8.000 đô chỉnh răng sao? vì việc đó mà mẹ sắp phá sản vì trả tiền cho nhà phân tích beverly hills đó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- no, me refiero un psicólogo.

ベトナム語

- không, ta muốn nói là một nhà tư vấn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,202,880 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK