検索ワード: rebelde (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

rebelde.

ベトナム語

bảo thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

oye, rebelde.

ベトナム語

Ê, johnny reb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el ejército rebelde.

ベトナム語

phiến quân nổi loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ve ahora. rebelde.

ベトナム語

tiệm truyện tranh của sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿con que muy rebelde?

ベトナム語

vẫn còn cứng đầu sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

será otra patrulla rebelde.

ベトナム語

có thể chỉ là nhóm tuần tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

siempre el rebelde, demi.

ベトナム語

Ông luôn thích nổi loạn, demi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- un juarista... un rebelde.

ベトナム語

- một phiến quân... của juarez.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡sal del camino, rebelde!

ベトナム語

tránh đường nào những kẻ nổi loạn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eres un rebelde de shaolin.

ベトナム語

thì ra ngươi là nghiệp chủng của thiếu lâm tự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no como tú. el hijo rebelde.

ベトナム語

không giống như anh, đứa con phản nghịch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- goodweather se volvió rebelde.

ベトナム語

- Đúng chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡qué ingenuo rebelde es este!

ベトナム語

sheart trò lừa đảo ngớ ngần nào mà vui thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aún ahora sigues de rebelde.

ベトナム語

thậm chí ngay cả bây giờ bác còn dám ngang ngạnh khi đối diện với sự diệt vong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

este rebelde debe ser ejemplarmente castigado.

ベトナム語

tên nổi loạn này sẽ bị đánh đòn để làm gương ..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el hombre se volvió totalmente rebelde.

ベトナム語

hắn cực kì nổi loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no, no éramos parte del plan rebelde.

ベトナム語

không, không liên quan đến kế hoạch nổi loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"¿por qué tu esposo se volvió rebelde?"

ベトナム語

"tại sao chồng cô lại phản bội?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¿qué haces tan cerca del campamento rebelde?

ベトナム語

cô làm gì gần doanh trại của bọn phản loạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

acabamos de confirmar nuestro primer objetivo rebelde.

ベトナム語

chỉ cần có xác nhận mục tiêu đầu tiên của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,829,859 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK