プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ¿de reserva?
- phía sau?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a la reserva.
hãy trở về khu tự trị đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- usa la reserva.
dùng số tiền dự trữ ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la reserva, ¿eh ?
Đặt bàn hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tú eres mi reserva
anh là bọc hậu của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dos más de reserva.
cộng thêm hai người dự bị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
queda en reserva:
khe còn lại:
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
- le haré una reserva.
- tôi sẽ dành một chỗ cho ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡ya no hay reserva!
hết tiền dự trữ rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eso está en la reserva.
trong khu bảo tồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se puede, sin reserva.
hoàn toàn hợp lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- esa es nuestra reserva.
- Đây là chỗ của chúng ta mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿afuera de la reserva?
-ngoài khu bảo tồn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿fuera de la reserva?
-ra khỏi khu bảo tồn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fuente de reserva activada.
kích hoạt nguồn điện dự phòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muy bien, tráeme mi reserva.
Được rồi, lấy chỗ dự trữ của tao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nadie reserva a la guía.
-không ai xĩ trước người dẫn đường cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿decidiste ir a la reserva?
em định đến khu vực bảo tồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
activa las bombas de reserva.
bật bơm hổ trợ lên. bật bơm hổ trợ lên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
converse all stars, reserva 2004.
giầy thể thao all star môđen 2004.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: