プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
retrovisores.
gương chiếu hậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dos retrovisores rotos.
- 2 chiếc đèn hỏng luôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y tú, a cambio, puedes perdonar mis indiscreciones... que están tan atrás en el pasado, que sólo son manchas en nuestros retrovisores.
và em, hi vọng là sẽ tha thứ cho những hành động của anh, trong quá khứ, chúng chẳng là gì khác hơn những hạt bụi trên một cái gương chiếu hậu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
compadre, mira por el retrovisor.
Ê, xe remorque! hãy nhìn vô kính chiếu hậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: