プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sacarlos.
Đưa chúng đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sacarlos fuera.
dẫn bọn họ ra ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debes sacarlos!
lấy cái cầu mắt ra ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿puedes sacarlos?
Đóng hộ tôi cái cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quemémoslos para sacarlos.
chúng ta hãy đốt bọn chúng rồi quăng xuống hố đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora intenta sacarlos.
giờ thì cố mà đưa chúng đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡suba, vamos a sacarlos!
- lên đi, ta sẽ kéo chúng ra khỏi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡hay que sacarlos! ¡ayudadme!
chúng ta phải đem họ ra khỏi đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡debes sacarlos de egipto!
anh phải dẫn họ thoát khỏi ai cập!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
están cagados. ¿podemos sacarlos?
anh làm họ sợ chết khiếp rồi đấy. kéo họ lên được chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡sacarlos para siempre! - ¡fuera!
- tống tụi nó ra khỏi đây mãi mãi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ayúdame a sacarla.
- giúp tôi với.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: