検索ワード: terapéutico (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

terapéutico

ベトナム語

Điều trị

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es un acto terapéutico.

ベトナム語

Đó là hành động của trị liệu tâm lí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es terapéutico, de hecho.

ベトナム語

việc này rất bảo mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

dave, cocinar es muy relajante y terapéutico.

ベトナム語

dave, nấu ăn là một việc làm giúp thư giãn và điều trị bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

el sistema inmunologico ha encontrado una forma para combatir el virus 112 anulando el efecto terapéutico.

ベトナム語

cơ thể ông ấy đã kháng lại 112 nên nó không thể có tác dụng trị liệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

si tienen un chico especial que cuesta más dinero renuncian y convierten su patio en un centro terapéutico.

ベトナム語

họ lại bỏ làm và biến sân sau thành nơi chữa bệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

sr. scanlon, se ha dicho a menudo que el tiempo transcurrido junto a otros tiene valor terapéutico.

ベトナム語

xin ông nhớ cho, ông scanlon, ta đã nói rất nhiều lần... là thời gian sống với tập thể là thời gian điều trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es terapéutico para los pacientes que se mezclen con la buena sociedad, y, debo agregar, para la educada sociedad el mezclarse con ellos.

ベトナム語

Đây là liệu pháp để bệnh nhân hoà nhập với xã hội văn minh, vàthêmvàođó, đểxãhộivăn minhhoànhậpvớihọ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

terapéutica

ベトナム語

Điều trị

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,823,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK