プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
territorio virgen
thiÊn thẦn vÀ trinh nỮ dịch phụ đề: qkk
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dame tu territorio.
nếu như anh nhượng lại việc làm ăn của anh cho chúng tôi,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡territorio inexplorado!
vũ trụ xa thẳm đấy! những nơi chưa thám hiểm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
captura de territorio
trò chơi chiếm đất
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
del territorio emperador.
chúng cháu đến từ vùng đất emperor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gran territorio, oregón.
Đại thuộc địa, oregon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- territorio de pandillas.
Đây là một khu rất tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡este es mi territorio!
Đây là hang ổ của tao mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
era como territorio neutral.
nó đại loại như một lãnh địa trung lập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... territorio a los comunistas.
"... lãnh thổ của mình cho cộng sản.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- el mayor del territorio.
- lớn nhất trong lãnh địa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, aquí está. ... del territorio.
Ồ, nó đây rồi. ...của thuộc địa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡adiós, territorio emperador!
tạm biệt, vùng đất emperor!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estamos en territorio desconocido.
chuyện này chưa từng có tiền lệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
, eso es territorio de hodgins.
Đó là chuyên môn của hodgins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
territorio yukon noviembre de 1931
thuỘc ĐỊa yukon thÁng mƯỜi mỘt 1931
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brighton beach es territorio ruso.
bãi biển brighton là địa bàn của băng đảng người nga.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿por la ocupación del territorio?
- khám phá ra lãnh thổ đã bị chiếm đóng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- porque no es nuestro territorio.
- vì nó không phải địa bàn của ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡este es mi territorio! ¿entienden?
Đây là đất của tôi, hiểu chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: