検索ワード: territorio (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

territorio

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

territorio virgen

ベトナム語

thiÊn thẦn vÀ trinh nỮ dịch phụ đề: qkk

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dame tu territorio.

ベトナム語

nếu như anh nhượng lại việc làm ăn của anh cho chúng tôi,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡territorio inexplorado!

ベトナム語

vũ trụ xa thẳm đấy! những nơi chưa thám hiểm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

captura de territorio

ベトナム語

trò chơi chiếm đất

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

del territorio emperador.

ベトナム語

chúng cháu đến từ vùng đất emperor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

gran territorio, oregón.

ベトナム語

Đại thuộc địa, oregon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- territorio de pandillas.

ベトナム語

Đây là một khu rất tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡este es mi territorio!

ベトナム語

Đây là hang ổ của tao mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

era como territorio neutral.

ベトナム語

nó đại loại như một lãnh địa trung lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

... territorio a los comunistas.

ベトナム語

"... lãnh thổ của mình cho cộng sản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

- el mayor del territorio.

ベトナム語

- lớn nhất trong lãnh địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

oh, aquí está. ... del territorio.

ベトナム語

Ồ, nó đây rồi. ...của thuộc địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡adiós, territorio emperador!

ベトナム語

tạm biệt, vùng đất emperor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estamos en territorio desconocido.

ベトナム語

chuyện này chưa từng có tiền lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

, eso es territorio de hodgins.

ベトナム語

Đó là chuyên môn của hodgins.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

territorio yukon noviembre de 1931

ベトナム語

thuỘc ĐỊa yukon thÁng mƯỜi mỘt 1931

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

brighton beach es territorio ruso.

ベトナム語

bãi biển brighton là địa bàn của băng đảng người nga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿por la ocupación del territorio?

ベトナム語

- khám phá ra lãnh thổ đã bị chiếm đóng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- porque no es nuestro territorio.

ベトナム語

- vì nó không phải địa bàn của ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡este es mi territorio! ¿entienden?

ベトナム語

Đây là đất của tôi, hiểu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,853,016 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK