検索ワード: thredson (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

thredson

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

es thredson.

ベトナム語

là thredson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡dr. thredson!

ベトナム語

bác sĩ thredson!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

スペイン語

residencia thredson.

ベトナム語

nhà thredson đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dr. thredson...

ベトナム語

bs. thredson...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿el dr. thredson?

ベトナム語

bác sĩ thredson?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es oliver thredson.

ベトナム語

tôi là oliver thredson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿atraparon a thredson?

ベトナム語

thredson - họ đã bắt được hắn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿dónde está thredson?

ベトナム語

- thredson đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

oliver thredson es bloody face.

ベトナム語

oliver thredson là mặt máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dr. thredson tampoco sigue aquí.

ベトナム語

bs. thredson cũng chẳng còn ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

asegura que el dr. thredson la atacó.

ベトナム語

cứ cho là bs. thredson tấn công mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

gracias a dios que atendió, dr. thredson.

ベトナム語

Ơn chúa anh đã nhấc máy, bác sĩthredson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dr. thredson usted es mi última esperanza.

ベトナム語

bác sĩ thredson... anh là hy vọng cuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dr. thredson, la hermana jude quiere verlo.

ベトナム語

bác sĩ thredson, sơ jude đang gọi anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dr. thredson me prometió que no lo permitiría.

ベトナム語

bác sĩ thredson, anh ta hứa anh chuyện này không xảy ra cơ mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dr. thredson está a la vanguardia de la psiquiatría.

ベトナム語

tiến sĩ thredson là người thức thời trong tâm thần học

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dr. thredson está preocupado por usted y por su bebé nonato.

ベトナム語

tiến sĩ thredson quan tâm cho cô và cho đứa bé của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

debajo se escondía el verdadero oliver thredson un monstruo inefable."

ベトナム語

Ẩn giấu bến dưới một oliver thredson thực sự, một con quái vật không thể tưởng tượng nổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

el dr. thredson dijo algunas cosas que están comenzando a tener sentido.

ベトナム語

bác sĩ thredson... ông ấy nói vài điều mà anh bắt đầu thấy có lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

incluyendo la pareja de ancianos que vivían en la casa que era propiedad de oliver thredson.

ベトナム語

bao gồm cả cặp vợ chồng cao tuổi đã sống trong ngôi nhà trước đây thuộc sở hữu của oliver thredson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,058,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK