プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
transportaba el dinero del banco.
tiền ngân hàng trên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, pero mi padre transportaba pianos...
vâng, nhưng ông cụ nhà tôi đã từng là một người vận chuyển piano chuyên nghiệp, vì thế...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esa procesión transportaba una ofrenda de abulón al shogun.
Đám rước đó đang chuyển bào ngư làm quà tặng cho lãnh chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jin wei transportaba un orbe sagrado, una reliquia poderosa usada durante el ritual de redención de su tribu.
jin wei đang vận chuyển một viên ngọc. một thánh vật dùng trong lễ tạ tội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hace unos minutos, un trasporte de shield fue atacado mientras transportaba una red prioritaria de activos protegidos en la ruta 76 cerca de sterling.
vài phút trước, có một chuyến vận chuyển của s.h.i.e.l.d đã bị tấn công trong khi chở một 'tài sản Đỏ' ưu tiên bảo vệ trên đường 76 gần sterling. tài sản Đỏ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
la página que está tratando de visualizar es resultado de la petición a un formulario. si reenvía los datos, cualquier parámetro que el formulario transportaba (como buscar o comprar en línea) será repetido.
trang bạn đang muốn xem là kết quả khi gửi dữ liệu theo mẫu đăng ký. nếu gửi lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán trực tuyến) sẽ bị lặp lại.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
¿quien era ese al que transportabas?
ai là người đã đi cùng xe với ông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: