プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no fue sino hasta la próxima cuotas trimestrales en la casa.
Đó là chưa kể đến các vụ khác trong quý tiếp theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mientras esté al tanto de las publicaciones trimestrales, me ocupo como sea posible
chỉ cần được thông báo mọi việc theo quý, em chả quan tâm đến việc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
corregir el informe trimestral de resultados.
kiểm chứng các báo cáo lợi nhuận hàng quý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: